CPU Intel Xeon E5-2686v4 là một trong những dòng sản phẩm mạnh mẽ của Intel, với các tính năng ấn tượng như tốc độ xử lý nhanh chóng và khả năng xử lý đa nhiệm hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về CPU này và những ưu điểm nổi bật của nó.
Mô tả
CPU Intel Xeon E5-2686v4 được thiết kế với 18 nhân và 36 luồng, cho phép xử lý đa nhiệm mạnh mẽ và hiệu quả. Với tốc độ cơ bản 2.3GHz và khả năng tăng tốc lên đến 3.0GHz, CPU này đáp ứng tốt cho các ứng dụng đòi hỏi sự mạnh mẽ và linh hoạt.
- 18 nhân và 36 luồng: CPU Intel Xeon E5-2686v4 cung cấp khả năng xử lý đa nhiệm mạnh mẽ, giúp tăng hiệu suất làm việc và đa nhiệm của máy tính.
- 45MB Cache: Cache lớn giúp tối ưu hóa việc truy cập dữ liệu và giảm thời gian chờ đợi, giúp máy tính hoạt động mượt mà hơn.
- LGA 2011-3: Thế hệ socket mới giúp CPU kết nối với bo mạch chủ một cách nhanh chóng và ổn định, tối ưu hóa hiệu suất làm việc.
Với các tính năng mạnh mẽ như vậy, CPU Intel Xeon E5-2686v4 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng có yêu cầu cao về xử lý đa nhiệm và hiệu suất. Hãy đến Care Center để trải nghiệm ngay nhé
Thông số kỹ thuật
Bộ sưu tập sản phẩm | Bộ xử lý Intel® Xeon® dòng E5 v4 |
Tên mã | Broadwell |
Phân đoạn thẳng | Server |
Số hiệu Bộ xử lý | E5-2686 V4 |
Tình trạng | Launched |
Ngày phát hành | Q1’16 |
Thuật in thạch bản | 14 nm |
Số lõi | 18 |
Số luồng | 36 |
Tần số cơ sở của bộ xử lý | 2.3 GHz |
Tần số turbo tối đa | 3.0 GHz |
Bộ nhớ đệm | 45 MB Intel® Smart Cache |
Bus Speed | 9.6 GT/s |
Số lượng QPI Links | 2 |
TDP | 145 W |
Phạm vi điện áp VID | 0 |
Có sẵn Tùy chọn nhúng | Không |
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) | 1.5 TB |
Các loại bộ nhớ | DDR4 1600/1866/2133/2400 |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 4 |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 76.8 GB/s |
Phần mở rộng địa chỉ vật lý | 46-bit |
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC | Có |
Khả năng mở rộng | 2S |
Phiên bản PCI Express | 3.0 |
Cấu hình PCI Express | x4, x8, x16 |
Số cổng PCI Express tối đa | 40 |
Hỗ trợ socket | FCLGA2011-3 |
Cấu hình CPU tối đa | 2 |
TCASE | 79°C |
Kích thước gói | 45mm x 52.5mm |
Công nghệ Intel® Turbo Boost | 2.0 |
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ | Có |
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) | Có |
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng | Có |
Intel® TSX-NI | Có |
Intel® 64 | Có |
Bộ hướng dẫn | 64-bit |
Phần mở rộng bộ hướng dẫn | Intel® AVX2 |
Trạng thái chạy không | Có |
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao | Có |
Chuyển theo yêu cầu của Intel® | Có |
Công nghệ theo dõi nhiệt | Có |
Truy cập bộ nhớ linh hoạt Intel® | Không |
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® | Không |
Intel® AES New Instructions | Có |
Khóa bảo mật | Có |
Intel® OS Guard | Có |
Công nghệ Intel® Trusted Execution | Có |
Bit vô hiệu hoá thực thi | Có |
Reviews
There are no reviews yet.