Là một trong những mẫu CPU hàng đầu của thế hệ Intel Gen 14 Raptor Lake Refresh, Intel Core i7-14700KF là sự lựa chọn tối ưu cho các bộ PC Gaming và máy tính đồ họa chuyên nghiệp. Hãy cùng khám phá chi tiết về sản phẩm này trong bài viết dưới đây.
Kiến trúc tiên tiến từ Raptor Lake
CPU Intel Core i7-14700KF áp dụng kiến trúc Raptor Lake Refresh, một bước đột phá từ thế hệ 13, mang lại sự kết hợp tối ưu giữa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng. Với việc sử dụng socket LGA1700, Intel Core i7-14700KF cho phép người dùng tiếp tục sử dụng các mainboard dòng 600 và 700 của CPU Gen 12 và 13.
Hiệu năng ấn tượng
Intel Core i7-14700KF được trang bị 20 nhân và 28 luồng, bao gồm 8 nhân P-Core cao cấp và 12 nhân E-Core hiệu quả. Sử dụng công nghệ Hyper-Threading, chip này đem lại hiệu suất làm việc và chơi game vượt trội. Với tốc độ cơ bản 3.2GHz và khả năng Turbo lên đến 5.60GHz, i7-14700KF đáp ứng mọi yêu cầu của các ứng dụng và game cấu hình cao. Bộ nhớ đệm Cache L2/L3 28/33MB tăng cường tốc độ xử lý dữ liệu. Với hiệu năng xuất sắc, Intel Core i7-14700KF tiêu thụ khoảng 125W điện.
Hỗ trợ PCI Express tiên tiến
Core i7-14700KF hỗ trợ cả PCI Express Gen 4 và Gen 5, giúp bạn tận dụng tối đa các card và ổ cứng SSD tốc độ cao mới nhất trên thị trường.
Đặc điểm nổi bật
Với hậu tố “K”, Core i7-14700KF được thiết kế để dễ dàng ép xung, tối ưu hiệu suất khi kết hợp với mainboard hỗ trợ OC.
Phiên bản Intel Core i7-14700KF không tích hợp iGPU, do đó bạn cần kèm thêm card đồ họa rời khi lắp ráp PC để hiển thị hình ảnh.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có câu hỏi về sản phẩm, hãy để lại bình luận bên dưới hoặc liên hệ với chúng tôi tại Care Center. Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ.
Thông số kỹ thuật
Socket | FCLGA1700 |
Dòng CPU | Core i7 |
CPU | Intel® Core® i7-14700KF (Raptor Lake) |
Số nhân | 20 (8 Performance-cores/12 Efficient-cores) |
Số luồng | 28 |
Tần số Turbo tối đa | 5.6 GHz |
Công nghệ Intel Turbo Boost Max Tần số 3.0 | 5.6 GHz |
Tốc độ Turbo tối đa của P-core | 5.5 GHz |
Tốc độ Turbo tối đa của E-core | 4.3 GHz |
Tốc độ cơ bản của P-core | 3.4 GHz |
Tốc độ cơ bản của E-core | 2.5 GHz |
Điện năng tiêu thụ | 125W – 253W |
Bộ nhớ đệm | 33MB Intel® Smart Cache |
Bo mạch chủ tương thích | 600 và 700 series |
Bộ nhớ hỗ trợ tối đa | 192GB |
Loại bộ nhớ | DDR5, DDR4 |
Nhân đồ họa tích hợp | Không |
Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
Số lượng PCIe lanes | 20 |
Reviews
There are no reviews yet.